Việt
sự chấp dính
Đức
Agglutination
Agglutination /[aglutina'tsio:n], die; -, -en/
(Sprachw ) sự chấp dính [như của một mạo từ hòặc một liên từ với danh từ theo sau, ví dụ: am (an dem) Ziel sein];