Việt
1. sự lắp
sự ráp 2. sự tập hợp
hợp thể
bộ
khối 3. đs.quần tụ illumination ~ thiết bị chiếu sáng
bộ chiếu sáng sheet ~ bảng chắp bản đồ
sự chắp bản đồ
Anh
assembly
1. sự lắp, sự ráp 2. sự tập hợp; hợp thể; bộ, khối 3. đs.quần tụ illumination ~ thiết bị chiếu sáng, bộ chiếu sáng sheet ~ bảng chắp (các tờ) bản đồ; sự chắp (các tờ) bản đồ