Việt
sự khắc bản
sự chế bản kẽm
bản kẽm copper ~ sự khắc trên bản đồng electric ~ sự khắc điện glass ~ sự khắc trên kính hand ~ sự khắc tay line ~ sự khắc nét manual ~ sự khắc tay negative ~ sự khắc bản âm plastic ~ sự khắc chất dẻo
Anh
engraving
sự khắc bản, sự chế bản kẽm ; bản kẽm copper(plate) ~ sự khắc trên bản đồng electric ~ sự khắc điện glass ~ sự khắc trên kính hand ~ sự khắc tay line ~ sự khắc nét manual ~ sự khắc tay negative ~ sự khắc bản âm plastic ~ sự khắc chất dẻo