Việt
sự chế tạo sơ bộ
Anh
prefabrication
Đức
Vormontage
sự chế tạo sơ bộ (đóng tàu)
prefabrication /giao thông & vận tải/
Vormontage /f/VT_THUỶ/
[EN] prefabrication
[VI] sự chế tạo sơ bộ (đóng tàu)