Việt
sự chỉnh thẳng bánh xe
Anh
wheel alignment
Đức
Radeinstellung
Radeinstellung /f/ÔTÔ/
[EN] wheel alignment
[VI] sự chỉnh thẳng bánh xe
wheel alignment /cơ khí & công trình/
wheel alignment /xây dựng/
wheel alignment /ô tô/