Việt
sự chứa chấp
sự che giấu tội phạm
Đức
Begünstigung
jmdn. wegen Begünstigung ver urteilen
kết án ai vỉ tội che giấu tội phạm.
Begünstigung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự chứa chấp; sự che giấu tội phạm;
kết án ai vỉ tội che giấu tội phạm. : jmdn. wegen Begünstigung ver urteilen