Việt
sự che khuất
thv. thiên thực
sự che lấp grazing ~ sự che lấp lướt qua lunar ~ sự che lấp Mặt trăng
Anh
eclipse
obscuration
occultation
shadowing
thv. (hiện tượng) thiên thực ; sự che khuất
sự che khuất , sự che lấp grazing ~ sự che lấp lướt qua lunar ~ sự che lấp Mặt trăng