TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự che khuất

sự che khuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thv. thiên thực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự che lấp grazing ~ sự che lấp lướt qua lunar ~ sự che lấp Mặt trăng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự che khuất

 eclipse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obscuration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occultation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shadowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

obscuration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

occultation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

obscuration

thv. (hiện tượng) thiên thực ; sự che khuất

occultation

sự che khuất , sự che lấp grazing ~ sự che lấp lướt qua lunar ~ sự che lấp Mặt trăng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eclipse

sự che khuất

 obscuration

sự che khuất

 occultation

sự che khuất

 shadowing

sự che khuất