TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cho qua

sự cho qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cho qua

 transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cho qua

Auslas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortlassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslas /sung, die; -, -en/

sự bỏ sót; sự bỏ quên; sự cho qua; sự bỏ qua (Weglas- sung, Wegfall);

Fortlassung /die/

sự bỏ qua; sự cho qua; sự bỏ đi; sự vứt bỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission /xây dựng/

sự cho qua