Việt
sự cho vay nặng lãi
sự thu lãi quá mức
Đức
Wucher
Geldschneide
[mit etw.] Wucher treiben
trục lợi bằng cái gì.
Wucher /[’vu:xar], der; -s (abwertend)/
sự cho vay nặng lãi;
trục lợi bằng cái gì. : [mit etw.] Wucher treiben
Geldschneide /rei, die (ugs. abwertend)/
sự cho vay nặng lãi; sự thu lãi quá mức;