conversion of energy, converting /hóa học & vật liệu/
sự chuyển hóa năng lượng
conversion of energy /điện lạnh/
sự chuyển hóa năng lượng
energy conversion /điện lạnh/
sự chuyển hóa năng lượng
energy conversion
sự chuyển hóa năng lượng
conversion of energy
sự chuyển hóa năng lượng
conversion of energy /cơ khí & công trình/
sự chuyển hóa năng lượng
energy conversion, metabolism /xây dựng/
sự chuyển hóa năng lượng
conversion of energy, energy conversion /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
sự chuyển hóa năng lượng