TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển tiếp cực tính

có từ tính ~ anomaly d ị thường từ ~ attraction lự c hút từ ~ azimuth ph ương vị từ ~ bearing góc phương vị từ ~ concentrator máy cô có từ tính ~ deslination độ l ệ ch từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độtừ thiên ~ dip độtừ khuynh ~ equator xích đạo từ ~ field từ trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ tính ~ flux thông l ượng từ ~ force từ lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lực từ ~ needle kim nam châm ~ pole cự c từ ~ reversal sự nghịch đảo từ tính ~ storm bão từ stratigraphy ~ từ địa tầng học ~ survey sự đ o từ ~ susceptibility độ cả m từ ~ variation sự thay đổi từ tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển tiếp cực tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự chuyển tiếp cực tính

magnetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

magnetic

có từ tính ~ anomaly d ị thường từ ~ attraction lự c hút từ ~ azimuth (góc) ph ương vị từ ~ bearing góc phương vị từ ~ concentrator máy cô có từ tính ~ deslination độ l ệ ch từ , độtừ thiên ~ dip độtừ khuynh ~ equator xích đạo từ ~ field từ trường , từ tính ~ flux thông l ượng từ ~ force từ lực , lực từ ~ needle kim nam châm ~ pole cự c từ ~ reversal sự nghịch đảo từ tính ~ storm bão từ stratigraphy ~ từ địa tầng học ~ survey sự đ o từ ~ susceptibility độ cả m từ ~ variation sự thay đổi từ tính, sự chuyển tiếp cực tính