magnetic
có từ tính ~ anomaly d ị thường từ ~ attraction lự c hút từ ~ azimuth (góc) ph ương vị từ ~ bearing góc phương vị từ ~ concentrator máy cô có từ tính ~ deslination độ l ệ ch từ , độtừ thiên ~ dip độtừ khuynh ~ equator xích đạo từ ~ field từ trường , từ tính ~ flux thông l ượng từ ~ force từ lực , lực từ ~ needle kim nam châm ~ pole cự c từ ~ reversal sự nghịch đảo từ tính ~ storm bão từ stratigraphy ~ từ địa tầng học ~ survey sự đ o từ ~ susceptibility độ cả m từ ~ variation sự thay đổi từ tính, sự chuyển tiếp cực tính