TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự co ngang rock ~ sự co của đá

sự co rút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rút ngắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thu nhỏ ~ of earth sự co củ a trái đấ t ~ of earth surface sự co của mặt đất lateral ~ sự co ở bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự co ngang rock ~ sự co của đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự co ngang rock ~ sự co của đá

contraction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

contraction

sự co rút, sự rút ngắn, sự thu nhỏ ~ of earth sự co củ a trái đấ t ~ of earth surface sự co của mặt đất lateral ~ sự co ở bên, sự co ngang rock ~ sự co của đá