Việt
sự co rút
sự rút ngắn
sự thu nhỏ ~ of earth sự co củ a trái đấ t ~ of earth surface sự co của mặt đất lateral ~ sự co ở bên
sự co ngang rock ~ sự co của đá
Anh
contraction
sự co rút, sự rút ngắn, sự thu nhỏ ~ of earth sự co củ a trái đấ t ~ of earth surface sự co của mặt đất lateral ~ sự co ở bên, sự co ngang rock ~ sự co của đá