Việt
sự cuộn mép
Bự làn
sự cuốn
sự quấn
sự tạo hạt
sự gấp mép
Anh
rolling-in
rolling-up
beading
bosses
sự tạo hạt, sự cuộn mép
sự gấp mép, sự cuộn mép
Bự làn; sự cuộn mép
sự cuốn (phoi); sự quấn (bảng, dải); sự cuộn mép