TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dãn nở

sự dãn nở

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

sự dãn nở

dilatation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Abplatzen des Spachtelmaterials von der Blechoberfläche, wegen der unterschiedlichen Ausdehnung der Materialien.

Bong tróc vật liệu trám ra khỏi bề mặt tôn vỏ do sự dãn nở khác nhau của vật liệu.

Störgrößen z sind bei dieser Steuerung z.B. Wärmedehnung der Bauteile und mechanisches Spiel zwischen den Baugliedern.

Đại lượng gây nhiễu z thí dụ như sự dãn nở nhiệt và thay đổi khe hở ở các chi tiết, v.v.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dilatation

sự dãn nở