Việt
sự dọn quang
sự loại bỏ vật cản
Anh
clearing
Đức
Hindernisbeseitigung
Hindernisbeseitigung /f/VTHK/
[EN] clearing
[VI] sự dọn quang, sự loại bỏ vật cản (sân bay)
clearing /toán & tin/
clearing /giao thông & vận tải/