Việt
sự dồn kênh theo thời gian
sự dồn kênh phân thời
Anh
time multiplex
time division multiplex
time multiplexing
Đức
Zeitmultiplex
Zeitmultiplexverfahren
Zeitmultiplex /m/TV/
[EN] time multiplex
[VI] sự dồn kênh theo thời gian
Zeitmultiplexverfahren /nt (TDM)/V_THÔNG/
[EN] time division multiplex, time multiplexing
[VI] sự dồn kênh phân thời, sự dồn kênh theo thời gian