TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự duy trì cuộc gọi

sự duy trì cuộc gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giữ cuộc gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự duy trì cuộc gọi

call hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 residence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự duy trì cuộc gọi

Halten einer Verbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halten einer Verbindung /nt/V_THÔNG/

[EN] call hold

[VI] sự duy trì cuộc gọi, sự giữ cuộc gọi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call hold, residence, retention

sự duy trì cuộc gọi

 call hold /điện tử & viễn thông/

sự duy trì cuộc gọi

call hold

sự duy trì cuộc gọi

 call hold /điện tử & viễn thông/

sự duy trì cuộc gọi