Việt
sự duy trì cuộc gọi
sự giữ cuộc gọi
Anh
call hold
residence
retention
Đức
Halten einer Verbindung
Halten einer Verbindung /nt/V_THÔNG/
[EN] call hold
[VI] sự duy trì cuộc gọi, sự giữ cuộc gọi
call hold, residence, retention
call hold /điện tử & viễn thông/