Việt
sự gạt băng
sự làm tan băng
sự khử băng
Đức
Enteisung
Entfrostung
Enteisung /die; -, -en/
sự gạt băng; sự làm tan băng;
Entfrostung /die; -, -en/
sự gạt băng; sự làm tan băng; sự khử băng;
Enteisung /f =/
sự gạt băng (không cho đóng trên cửa sổ, cửa kính, máy bay); Enteisung