Việt
sự giã
sự đập
sự đầm
sự đầm chặt
sự nện
sự lèn chặt
Anh
pounding
ramming
pounding1
packing the sand
sự giã (cát), sự đầm (khuôn)
sự đầm chặt, sự giã, sự nện, sự lèn chặt
sự giã; sự đập
pounding, ramming /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/