TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giã

sự giã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đầm chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lèn chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự giã

 pounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ramming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pounding1

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

packing the sand

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ramming

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

packing the sand

sự giã (cát), sự đầm (khuôn)

ramming

sự đầm chặt, sự giã, sự nện, sự lèn chặt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pounding1

sự giã; sự đập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pounding, ramming /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự giã

 pounding

sự giã

 ramming

sự giã