Việt
sự giãn nở
sự mở rộng cubic ~ sự giãn nở khối
sự giãn nở lập phương flat ~ sự giãn nở bề mặt
Anh
dilatation
sự giãn nở, sự mở rộng cubic ~ sự giãn nở khối, sự giãn nở lập phương flat ~ sự giãn nở bề mặt