TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giải bài toán

sự giải bài toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giải quyết vấn đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự giải bài toán

problem solving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 problem solving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giải bài toán

Problemlösungsvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Problemlösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Problemlösungsvorgang /m/TTN_TẠO/

[EN] problem solving

[VI] sự giải bài toán

Problemlösen /nt/TTN_TẠO/

[EN] problem solving

[VI] sự giải bài toán; sự giải quyết vấn đề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 problem solving /toán & tin/

sự giải bài toán

 problem solving /toán & tin/

sự giải bài toán

problem solving /xây dựng/

sự giải bài toán