Việt
sự giải bài toán
sự giải quyết vấn đề
Anh
problem solving
Đức
Problemlösungsvorgang
Problemlösen
Problemlösungsvorgang /m/TTN_TẠO/
[EN] problem solving
[VI] sự giải bài toán
Problemlösen /nt/TTN_TẠO/
[VI] sự giải bài toán; sự giải quyết vấn đề
problem solving /toán & tin/
problem solving /xây dựng/