Việt
sự giải phóng nhiệt
sự toả nhiệt
Anh
heat release
Đức
Wärmefreisetzung
Wärmefreisetzung /f/KT_LẠNH, KTH_NHÂN/
[EN] heat release
[VI] sự toả nhiệt, sự giải phóng nhiệt
heat release /điện lạnh/