TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm nhiệt độ ngưng

sự giảm nhiệt độ ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự giảm nhiệt độ ngưng

dew-point depression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dew-point depression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dew-point depression, descent

sự giảm nhiệt độ ngưng

 dew-point depression /điện/

sự giảm nhiệt độ ngưng

 dew-point depression /hóa học & vật liệu/

sự giảm nhiệt độ ngưng

Quá trình giảm nhiệt độ ngưng hơi của khí gas bằng cách tách một số thành phần chất lỏng ra khỏi khí gas.

The process of reducing the liquid-vapor dew point of a gas by removing a fraction of the liquid from the gas.

 dew-point depression

sự giảm nhiệt độ ngưng

 dew-point depression /hóa học & vật liệu/

sự giảm nhiệt độ ngưng