dew-point depression, descent
sự giảm nhiệt độ ngưng
dew-point depression /điện/
sự giảm nhiệt độ ngưng
dew-point depression /hóa học & vật liệu/
sự giảm nhiệt độ ngưng
Quá trình giảm nhiệt độ ngưng hơi của khí gas bằng cách tách một số thành phần chất lỏng ra khỏi khí gas.
The process of reducing the liquid-vapor dew point of a gas by removing a fraction of the liquid from the gas.
dew-point depression
sự giảm nhiệt độ ngưng
dew-point depression /hóa học & vật liệu/
sự giảm nhiệt độ ngưng