TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giết mổ

sự giết mổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự giết mổ

slaughtering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 slaughtering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giết mổ

Schlachten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slaughtering /thực phẩm/

sự giết mổ (ở lò giết mổ)

 slaughtering /xây dựng/

sự giết mổ (ở lò giết mổ)

 slaughtering /thực phẩm/

sự giết mổ (ở lò giết mổ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlachten /nt/CNT_PHẨM/

[EN] slaughtering

[VI] sự giết mổ (ở lò giết mổ)