Việt
sự gia công cơ
Bự thao tổc băng máy
sự gia công cắt gọt
thao tác gia công cơ
nguyên công gia công cơ
sự gia công bằng máy
Anh
machining operation
machining
machining machinery
metal cutting
fine machining
precision machining
mechanical operation
Đức
Spanende Bearbeitung
fertigungstechnischer Arbeitsvorgang
sự gia công bằng máy, sự gia công cơ
Spanende Bearbeitung /f/CT_MÁY/
[EN] machining, metal cutting
[VI] sự gia công cơ, sự gia công cắt gọt
fertigungstechnischer Arbeitsvorgang /m/CNSX/
[EN] machining operation
[VI] thao tác gia công cơ, nguyên công gia công cơ, sự gia công cơ
Bự thao tổc băng máy; sự gia công cơ
sự gia công cơ (khí)
fine machining, precision machining /cơ khí & công trình/
machining machinery /cơ khí & công trình/