Việt
sự gia công chính xác
sự gia công tinh
Anh
fine machining
precision machining
fine work
Đức
Feinbearbeitung
Feinbearbeitung /f/CT_MÁY/
[EN] fine machining, precision machining
[VI] sự gia công tinh, sự gia công chính xác
fine machining, precision machining /cơ khí & công trình/