TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gia công tiếp

sự gia công tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xử lý tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xử lý tiếp theo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự gia công tiếp

after-treatment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

subsequent processing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

subsequent treatment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

further treatment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Verfahren bewirkt sehr lange Molekülketten und grenzt die weitere Verarbeitbarkeit durch Urformen oder Schweißen stark ein.

Phương pháp này ảnh hưởng đến các mạch phân tử rất dài và hạn chế rất nhiều sự gia công tiếp theo bằng đổ khuôn hoặc hàn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

after-treatment

sự gia công tiếp, sự xử lý tiếp

subsequent processing

sự gia công tiếp, sự xử lý tiếp

subsequent treatment

sự gia công tiếp, sự xử lý tiếp

further treatment

sự gia công tiếp, sự xử lý tiếp theo