Việt
sự kep trẽn mâm cặp
sự gia cõng trẽn mâm cập
dụng cụ cặp
mâm cạp. đó kẹp
Anh
chucking
sự kep trẽn mâm cặp, sự gia cõng trẽn mâm cập; dụng cụ cặp; mâm cạp. đó kẹp