securing of structural member, organ, part
sự gia cố bộ phận kết cấu
securing of structural member, structural part /cơ khí & công trình/
sự gia cố bộ phận kết cấu
securing of structural member
sự gia cố bộ phận kết cấu
securing of structural member /xây dựng/
sự gia cố bộ phận kết cấu
securing of structural member /xây dựng/
sự gia cố bộ phận kết cấu