Việt
sự gia tăng áp lực
Anh
pressure rise
Verstopfen von Abluftleitungen und Abluftfiltern, was zu einem unkontrollierten Druckanstieg im Bioreaktor führen kann, und
Tắc nghẽn của ống xả và bộ lọc khí thải dẫn đến sự gia tăng áp lực không kiểm soát được trong phản ứng sinh học và
pressure rise /cơ khí & công trình/
pressure rise /xây dựng/