Việt
sự hàn ép nguội
Anh
cold pressure welding
Đức
Kaltpreßschweißen
Kaltpreßschweißen /nt/XD, CT_MÁY, CƠ/
[EN] cold pressure welding
[VI] sự hàn ép nguội
cold pressure welding /hóa học & vật liệu/
cold pressure welding /xây dựng/