Việt
sự hàn đắp cứng bề mặt
sự làm cứng bề mặt
Anh
hard-facing by welding
hard facing
hard surfacing
hard-facing
Đức
Auftragsschweißen
Hartschweißen
Hartmetallauflage
Auftragsschweißen /nt/CNSX/
[EN] hard-facing by welding
[VI] sự hàn đắp cứng bề mặt
Hartschweißen /nt/XD/
[EN] hard-facing
Hartmetallauflage /f/CƠ/
[VI] sự hàn đắp cứng bề mặt, sự làm cứng bề mặt
hard-facing by welding /hóa học & vật liệu/
hard-facing by welding /cơ khí & công trình/
hard-facing by welding /xây dựng/