Việt
sự hàn đồng thau
Anh
braze welding
hard-solder
narrow
Đức
Lötschweißung
Lötschweißung /f/XD/
[EN] braze welding
[VI] sự hàn đồng thau
braze welding /hóa học & vật liệu/
braze welding /xây dựng/
braze welding, hard-solder
braze welding, narrow /cơ khí & công trình/