TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hàn đồng thau

sự hàn đồng thau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự hàn đồng thau

braze welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 braze welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard-solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 narrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hàn đồng thau

Lötschweißung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lötschweißung /f/XD/

[EN] braze welding

[VI] sự hàn đồng thau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braze welding /hóa học & vật liệu/

sự hàn đồng thau

 braze welding /xây dựng/

sự hàn đồng thau

 braze welding

sự hàn đồng thau

braze welding, hard-solder

sự hàn đồng thau

braze welding, narrow /cơ khí & công trình/

sự hàn đồng thau