Việt
sự hàn bằng đồng đỏ
Anh
bronze welding
copper
Đức
Bronzeschweißen
Bronzeschweißen /nt/XD/
[EN] bronze welding
[VI] sự hàn bằng đồng đỏ
bronze welding /hóa học & vật liệu/
bronze welding /cơ khí & công trình/
bronze welding /xây dựng/
bronze welding, copper
bronze welding /điện/