Việt
sự hàn chảy giáp mối
Anh
flash welding
fusion welding
reflex viewfinder
flash duplex spot
Đức
Brennstumpfschweißen
Abbrennschweißen
Brennstumpfschweißen /nt/CNSX/
[EN] flash welding
[VI] sự hàn chảy giáp mối
Abbrennschweißen /nt/XD/
flash welding /hóa học & vật liệu/
flash welding, fusion welding, reflex viewfinder