Việt
sự hàn lùi
sự hàn ngược
sự hàn phải
sự hàn phai
sự hàn theo phía mu bàn tay
Anh
backward welding
back-step welding
Đức
Drahtnachlaufschweißen
sự hàn phai, sự hàn theo phía mu bàn tay; sự hàn lùi
Drahtnachlaufschweißen /nt/CNSX/
[EN] backward welding
[VI] sự hàn lùi, sự hàn phải (theo phía mu bàn tay)
sự hàn lùi, sự hàn ngược
backward welding /hóa học & vật liệu/