TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
sự hàn mạch thẳng
sự hàn mạch thẳng
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
sự hàn mạch thẳng
line welding
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
line welding
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
straight duplex spot
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
straight duplex spot
sự hàn mạch thẳng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
line welding
/hóa học & vật liệu/
sự hàn mạch thẳng
line welding
sự hàn mạch thẳng
line welding
/hóa học & vật liệu/
sự hàn mạch thẳng