skip welding /hóa học & vật liệu/
sự hàn từng đoạn
seam welding /hóa học & vật liệu/
sự hàn từng đoạn (mạch)
skip welding /xây dựng/
sự hàn từng đoạn
seam welding /xây dựng/
sự hàn từng đoạn (mạch)
seam welding /xây dựng/
sự hàn từng đoạn (mạch)
skip welding /toán & tin/
sự hàn từng đoạn
seam welding /toán & tin/
sự hàn từng đoạn (mạch)