Việt
sự hình thành bọt
Sự tạo bọt
Anh
blistering
bubbling
Bubbling
Nennen Sie Gründe für die Entstehung von Schaum bei der Züchtung von Mikroorganismen in einem Bioreaktor.
Cho biết lý do về sự hình thành bọt, khi canh tác vi sinh vật trong một lò phản ứng sinh học.
Antischaummittel können zur Verhinderung der Schaumentstehung dem Nährmedium bereits vor der Fermentation zugegeben werden.
Các chất chống tạo bọt có thể được thêm vào trước khi quá trình lên men bắt đầu để góp phần ngăn chặn sự hình thành bọt cho môi trường nuôi.
Damit wird bei schnellen Bewegungen des Schwingungsdämpfers Gasblasenbildung vermindert.
Do đó có thể tránh được sự hình thành bọt khí khi bộ giảm chấn chuyển động nhanh.
Sự tạo bọt, sự hình thành bọt
blistering /y học/
bubbling /y học/
blistering, bubbling /điện lạnh/