TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hình thành bọt

sự hình thành bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Sự tạo bọt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

sự hình thành bọt

 blistering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bubbling

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie Gründe für die Entstehung von Schaum bei der Züchtung von Mikroorganismen in einem Bioreaktor.

Cho biết lý do về sự hình thành bọt, khi canh tác vi sinh vật trong một lò phản ứng sinh học.

Antischaummittel können zur Verhinderung der Schaumentstehung dem Nährmedium bereits vor der Fermentation zugegeben werden.

Các chất chống tạo bọt có thể được thêm vào trước khi quá trình lên men bắt đầu để góp phần ngăn chặn sự hình thành bọt cho môi trường nuôi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit wird bei schnellen Bewegungen des Schwingungsdämpfers Gasblasenbildung vermindert.

Do đó có thể tránh được sự hình thành bọt khí khi bộ giảm chấn chuyển động nhanh.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Bubbling

Sự tạo bọt, sự hình thành bọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blistering /y học/

sự hình thành bọt

 bubbling /y học/

sự hình thành bọt

 blistering, bubbling /điện lạnh/

sự hình thành bọt