Việt
sự hình thành cặn nồi hơi
Anh
boiler scale formation
Đức
Kesselsteinablagerung
Kesselsteinbildung
Kesselsteinablagerung /f/CNT_PHẨM, KTC_NƯỚC/
[EN] boiler scale formation
[VI] sự hình thành cặn nồi hơi
Kesselsteinbildung /f/KTC_NƯỚC/