Việt
sự hình thành chất thải
dòng chất thải
Anh
waste formation
waste production
waste stream
Đức
Anfall von Abfällen
Trotz Luftüberschuss wird der Kraftstoff punktuell nur teilweise verbrannt (vgl. S. 312), was zur Partikelbildung führt.
Mặc dù thừa không khí nhưng nhiên liệu chỉ được đốt cháy một phần ở từng điểm trong buồng đốt (so sánh với trang 312), từ đó đưa đến sự hình thành chất thải dạng hạt.
Anfall von Abfällen /m/P_LIỆƯ/
[EN] waste formation, waste production, waste stream
[VI] sự hình thành chất thải, dòng chất thải