TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hình thành hòa khí

Động cơ diesel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự hình thành hòa khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Động cơ Otto

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sự hình thành hòa khí

diesel engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

mixture formation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Otto engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sự hình thành hòa khí

Dieselmotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gemischbildung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ottomotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gemischbildung

Sự hình thành hòa khí

12 Gemischbildung

12 Sự hình thành hòa khí

21.4 Gemischbildung

21.4 Sự hình thành hòa khí

Innere Gemischbildung (Bild 1).

Sự hình thành hòa khí bên trong (Hình 1).

12.2 Gemischbildung bei Ottomotoren

12.2 Sự hình thành hòa khí ở động cơ Otto

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dieselmotor,Gemischbildung

[EN] diesel engine, mixture formation

[VI] Động cơ diesel, sự hình thành hòa khí

Ottomotor,Gemischbildung

[EN] Otto engine, mixture formation

[VI] Động cơ Otto, sự hình thành hòa khí