Việt
sự phong thánh
sự tôn thành bậc thánh
sự hóa thánh pháp
Đức
Heiligung
Heiligung /die; -, -en (PL ungebr.) (geh.)/
sự phong thánh; sự tôn thành bậc thánh; sự hóa thánh pháp;