Việt
sự hư nát
sự súy sụp
sự đổ nát
Anh
disrepair
sisrepair
Đức
Verkommenheit
Verkommenheit /die; -/
sự súy sụp; sự đổ nát; sự hư nát;
disrepair, sisrepair /xây dựng;toán & tin;toán & tin/