TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hấp thụ năng lượng

sự hấp thụ năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự hấp thụ năng lượng

energy absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 energy absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hấp thụ năng lượng

Energieabsorption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verfahrensablauf ähnelt dem Heizelementschweißen, allerdings werden die Fügeteile lediglich durch Absorption von Strahlungsenergie erwärmt.

Quy trình của phương pháp này tương tự như hàn bằng phần tử nung, tuy nhiên các chi tiết kết nối chỉ được làm nóng bằng sự hấp thụ năng lượng bức xạ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energieabsorption /f/V_THÔNG/

[EN] energy absorption

[VI] sự hấp thụ năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy absorption

sự hấp thụ năng lượng

 energy absorption

sự hấp thụ năng lượng

 energy absorption /ô tô/

sự hấp thụ năng lượng