Việt
sự hấp thụ năng lượng
Anh
energy absorption
Đức
Energieabsorption
Der Verfahrensablauf ähnelt dem Heizelementschweißen, allerdings werden die Fügeteile lediglich durch Absorption von Strahlungsenergie erwärmt.
Quy trình của phương pháp này tương tự như hàn bằng phần tử nung, tuy nhiên các chi tiết kết nối chỉ được làm nóng bằng sự hấp thụ năng lượng bức xạ.
Energieabsorption /f/V_THÔNG/
[EN] energy absorption
[VI] sự hấp thụ năng lượng
energy absorption /ô tô/