Việt
sự học kỹ
sự học thuộc
sự nghiên cứu vở diễn
Đức
Einubung
Einstudierung
Einubung /die; -, -en/
sự học kỹ; sự học thuộc;
Einstudierung /die; -, -en/
sự học thuộc; sự nghiên cứu vở diễn (das Ein studieren);