Việt
sự hỏng do mỏi bắt đầu
Anh
incipient fatigue failure
initial
Đức
beginnender Ermüdungsbruch
beginnender Ermüdungsbruch /m/VTHK/
[EN] incipient fatigue failure
[VI] sự hỏng do mỏi bắt đầu
incipient fatigue failure /điện lạnh/
incipient fatigue failure /giao thông & vận tải/
incipient fatigue failure, initial