TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hồi phục sắt từ

sự hồi phục sắt từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự hồi phục sắt từ

ferromagnetic relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 renewal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferromagnetic relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ferromagnetic relaxation, renewal, restitution, restoration

sự hồi phục sắt từ

 ferromagnetic relaxation /điện lạnh/

sự hồi phục sắt từ

ferromagnetic relaxation

sự hồi phục sắt từ