Việt
sự hiệu chuẩn khi đo
sự định cỡ khi đo
Anh
in-process gagging
in-process gauging
in-process gaging
sizing
Đức
Meßsteuerung
Meßsteuerung /f/CNSX/
[EN] in-process gaging (Mỹ), in-process gauging (Anh), sizing
[VI] sự hiệu chuẩn khi đo, sự định cỡ khi đo
in-process gagging, in-process gauging