Việt
sự hoá cứng do biến dạng
sự hoá cứng do gia công
Anh
strain hardening
work hardening
Đức
Kaltverfestigung
Kaltverfestigung /f/CNSX/
[EN] strain hardening, work hardening
[VI] sự hoá cứng do biến dạng, sự hoá cứng do gia công